Có 2 kết quả:
区码 qū mǎ ㄑㄩ ㄇㄚˇ • 區碼 qū mǎ ㄑㄩ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) area code
(2) telephone dialing code
(2) telephone dialing code
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) area code
(2) telephone dialing code
(2) telephone dialing code
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh